Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng

[ad_1]

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng
会計専門用語
Trong bài viết này cùng chia sẻ với các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng.
Với 157 từ vựng tiếng tiếng Nhật liên quan đến ngành ngân hàng, tài chính và các thuật ngữ kế toán.
Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật.

1 口座, こうざ (kouza) tài khoản
2 金額, きんがく (kingaku) Số tiền
3 現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき (genkin jidou yoharaiki) ATM (máy rút tiền tự động)
4 平均所得, へいきんしょとく (heikin shotoku) thu nhập bình quân
5 残高, ざんだか (zandaka) cân bằng
6 残高照会, ざんだかしょうかい (zandaka shoukai) vấn tin số dư
7 銀行, ぎんこう (ginkou) ngân hàng
8 銀行手数料, ぎんこうてすうりょう (ginkou tesuuryou) phí ngân hàng
9 銀行支店, ぎんこうしてん (ginkou shiten) chi nhánh ngân hàng
10 現金, げんきん (genkin) tiền mặt
11 銭箱, ぜにばこ (zeni bako) hộp tiền
12 出納係, すいとうかかり (suitou kakari) thu ngân
13 安い, やすい (yasui) giá rẻ
14 小切手帳, こぎってちょう (kogittechou) Tập ngân phiếu
15 小切手, こぎって (kogitte) Séc
16 硬貨, こうか (kouka) đồng xu
17 消費税, しょうひぜい (shouhizei) thuế tiêu thụ
18 偽札, にせさつ (nise satsu) tiền giả
19 クレジットカード (kurejitto ka-do) thẻ tín dụng
20 通貨, つうか (tsuuka) tiền tệ
21 両替, りょうがえ (ryougae) thu đổi ngoại tệ
22 デビットカード (debitto ka-do) thẻ ghi nợ
23 借金, しゃっきん (shakkin) nợ
24 預金, よきん (yokin) tiền gửi
25 割引, わりびき (waribiki) giảm giá
26 寄付, きふ (kifu) tặng
27 経済, けいざい (keizai) nền kinh tế
28 (値段が)高い, (ねだんが)たかい ((nedan ga) takai) đắt
29 外貨預金, がいかよきん (gaika yokin) Tiền gửi ngoại tệ
30 外国為替, がいこくかわせ (gaikoku kawase) ngoại hối



Download từ vựng: PDF

The post Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ngân hàng appeared first on Chia sẻ tài liệu học tập miễn phí.

[ad_2]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Facebook
Chat Zalo