[ad_1]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn
Với những ai làm ngành khách sạn, nhà hàng ở Nhật Bản thì việc học từ vựng rất là cần thiết.
Trong bài này cùng chia sẻ với các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khách sạn và một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong khách sạn.
Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật.
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | にもつ | 荷物 | hành lý |
2 | ろうか | 廊下 | hành lang |
3 | りょうがえ | 両替 | đổi tiền |
4 | おてあらい | お手洗い | nhà vệ sinh |
5 | ぜいきん | 税金 | thuế |
6 | ごちゅうもん | ご注文 | gọi món |
7 | しはらい | 支払い | thanh toán trả tiền |
8 | たいざい | 滞在 | lưu lại, ở lại |
9 | ごよやく | ご予約 | đặt trước |
10 | せいつひ | thiết bị, trang thiết bị | |
11 | でんきゅうく | 電球 | bóng đèn |
12 | てんじょういん | 添乗員 | hướng dẫn viên du lịch |
13 | わりびき | 割引 | giảm giá |
14 | おみやげ | お土産 | quà lưu niệm |
15 | もうふ | 毛布く | chăn |
16 | わすれもの | 忘れ物 | đồ để quên |
17 | くうこう | 空港 | sân bay |
18 | せっけん | 石鹸 | xà phòng |
19 | だんぼう | 暖房 | hệ thống sưởi |
20 | きちょうひん | 貴重品 | đồ quý giá |
21 | まんしつ | 満室 | kín phòng |
22 | しゅっぱつ | 出発 | xuất phát |
23 | れいぼうく | 冷房 | điều hòa |
24 | とうちゃく | 到着 | đến nơi, tới nơi |
25 | ばいてn | 売店 | quầy bán hàng |
26 | かんこう | 観光 | tham quan |
27 | ちょうかん | 朝刊 | báo ra buổi sáng |
28 | のりあいバス | 乗り合いバス | xe buýt công cộng |
29 | いっぽつうこう | đường một chiều | |
30 | こうつうたいじゅう | ùn tắc giao thông | |
31 | めいぶつ | 名物 | đặc sản |
32 | あけがた | 明け方 | bình minh |
33 | ほほえみのくに | 微笑みの国 | đất nước hiếu khách |
34 | つみこむ | 積み込む | xếp lên |
35 | せきにんをもつ | 責任を持つ | có trách nhiệm |
36 | うちあわせ | 打ち合わせ | thảo luận, bàn bạc |
Download từ vựng: PDF
The post Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn appeared first on Chia sẻ tài liệu học tập miễn phí.
[ad_2]