[ad_1]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói
Với những bạn đang làm việc ở ngành đóng gói thì việc học và nắm vững được các từ vựng tiếng Nhật là điều quan trọng.
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật ngành trong đóng gói sản phẩm.
Stt | Tiếng Nhật | Nghĩa |
1 | 梱包材 (こんぽうざい) | nguyên liệu đóng gói |
2 | 立ち上げます | khởi động máy |
3 | 生産(せいさん) | sản xuất |
4 | 残業します(ざんぎょう) | tăng ca |
5 | ほこり | bụi |
6 | 検品(けんぴん) | kiểm tra hàng hóa |
7 | 検査(けんさ) | kiểm tra |
8 | 重量制限(じゅうりょうせいげん): | khối lượng cho phép |
9 | 長(なが)さ: | chiều dài |
10 | 高(たか)さ | chiều cao |
11 | 貼(は)ります | dán |
12 | 最大重量 (さいだいじゅうりょう) | khối lượng tối da |
13 | パッケージ | đóng gói |
14 | 中箱(なかばこ) | trong hộp |
15 | 箱に収める (はこにおさめる) | xếp vào hộp |
16 | バーコードラベル | nhãn dán code của hàng hóa |
17 | 納期(のうき): | hạn (thời hạn làm một việc gì đó) |
18 | 貨物(かもつ) | hàng hóa |
19 | ビニール袋 (ふくろ) | Túi nilon |
20 | 発送(はっそう)します | gửi hàng |
21 | マスク(ますく) | khẩu trang |
22 | スタートボタン | nút start |
23 | リセットボタン | nút reset |
24 | パック | hộp |
25 | パックづめ | cho vào hộp |
26 | テープ | băng dính |
27 | サイズ | size |
28 | 段(だん)ボール | thùng carton |
29 | 幅(はば) | chiều rộng |
30 | 汚(よご)れ | bẩn |
31 | 最大長辺(さいだいちょうへん): | chiều dài tối đa |
32 | 破損(はそん): | 1. vỡ,hỏng |
33 | 外箱(そとばこ) | ngoài hôp |
34 | ラベル | nhãn |
35 | 宛名(あてな)ラベル | nhãn ghi địa chỉ |
36 | 損傷(そんしょう) | hư hỏng,vỡ |
37 | メーカー | nhà sản xuất |
38 | 計算(けいさん)します | tính toán |
39 | 寸法(すんぽう) | kích thước |
Download từ vựng: PDF
The post Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành đóng gói appeared first on Chia sẻ tài liệu học tập miễn phí.
[ad_2]